EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palpation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palpation
palpation /pæl'peiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sờ nắn (khi khám bệnh)
← Xem thêm từ palpating
Xem thêm từ palpator →
Từ vựng liên quan
alp
at
ion
lp
on
p
pa
pal
palp
pat
patio
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…