EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pampiniform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pampiniform
pampiniform
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dạng tua cuốn
← Xem thêm từ pamphlets
Xem thêm từ pan →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
for
form
if
in
mp
ni
or
p
pa
pam
pi
pin
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…