EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pan-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pan-shaped
pan-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa
← Xem thêm từ pan-scratch
Xem thêm từ pan-slavism →
Từ vựng liên quan
an
ape
aped
ha
hap
p
pa
pan
pe
ped
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…