EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantingly
pantingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hổn hển
khao khát, ham muốn thiết tha
← Xem thêm từ panting
Xem thêm từ pantisocracy →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
in
nt
p
pa
pan
pant
panting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…