EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantisocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantisocracy
pantisocracy /,pænti'sɔkrəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ bình quyền
← Xem thêm từ pantingly
Xem thêm từ panto →
Từ vựng liên quan
ac
an
ant
anti
antis
is
iso
isocracy
nt
oc
ocr
p
pa
pan
pant
ra
rac
racy
so
soc
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…