EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantology
pantology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tổng luận về thế giới
← Xem thêm từ pantography
Xem thêm từ pantometer →
Từ vựng liên quan
an
ant
lo
log
logy
nt
ology
p
pa
pan
pant
panto
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…