EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantometer
pantometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thước đo vạn năng
← Xem thêm từ pantology
Xem thêm từ pantomime →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
me
met
mete
meter
nt
om
p
pa
pan
pant
panto
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…