EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paper-stainer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paper-stainer
paper-stainer /'peipə,steinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người in màu lên giấy dán tường
người làm giấy dán tường
← Xem thêm từ paper-profit
Xem thêm từ paper-tape →
Từ vựng liên quan
ai
ape
aper
er
in
p
pa
pap
paper
pe
per
st
sta
stain
stainer
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…