ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parabolical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parabolical


parabolical /,pærə'bɔlikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…