EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parabolical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parabolical
parabolical /,pærə'bɔlikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic
← Xem thêm từ parabolic(al)
Xem thêm từ parabolically →
Từ vựng liên quan
ab
abo
arab
bo
cal
ic
li
p
pa
par
para
parabolic
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…