EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parabolically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parabolically
parabolically
Phát âm
Ý nghĩa
xem parabolic
← Xem thêm từ parabolical
Xem thêm từ parabolise →
Từ vựng liên quan
ab
abo
all
ally
arab
bo
cal
call
ic
li
p
pa
par
para
parabolic
parabolical
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…