ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parameter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parameter


parameter /pə'ræmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) thông số, tham số, tham biến

@parameter
  thông số, tham số
  p. of distribution tham số phân phối
  p. of location (thống kê) tham số vị trí
  age p. tham số tuổi, tham số tăng
  characteristic p. tham số đặc trưng
  conformal p. tham số bảo giác
  differential p. tham số vi phân
  dimensionless p. tham số không thứ nguyên
  direction p. tham số chỉ phương
  geodesic p. tham số trắc địa
  incidental p. (thống kê) các tham số không cốt yếu
  isometric p. tham số đẳng cự
  local p. (giải tích) tham số địa phương
  lumped p. (điều khiển học) tham số tập trung
  mean p. tham số trung bình
  mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp
  nuisance p. (thống kê) tham số trở ngại
  program(me) p. tham số chương trình
  statistic (al) p. tham số thống kê
  stray p. tham số parazit
  superfluous p. tham số thừa
  time varying p. (điều khiển học) tham số thay đổi theo thời gian
  uniformizing p. tham số đơn trị hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…