EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraplasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraplasm
paraplasm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) chất dinh dưỡng
← Xem thêm từ paraphysis
Xem thêm từ paraplegia →
Từ vựng liên quan
apl
as
la
p
pa
par
para
pl
pla
plasm
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…