EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraplegia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraplegia
paraplegia /,pærə'pli:dʤiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng liệt hai chi
← Xem thêm từ paraplasm
Xem thêm từ paraplegic →
Từ vựng liên quan
apl
gi
leg
p
pa
par
para
pl
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…