EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parlor-skate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parlor-skate
parlor-skate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giày có bánh xe đi trong nhà
← Xem thêm từ parlor-maid
Xem thêm từ parlors →
Từ vựng liên quan
arl
at
ate
kat
lo
lor
or
p
pa
par
parlor
ska
skat
skate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…