ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ particle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng particle


particle /'pɑ:tikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chút, tí chút
he has not a particle of sense → nó không có một tí ý thức nào cả
  (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
  (vật lý) hạt

@particle
  hạt
  alpha p. hạt anpha
  fluid p. hạt chất lỏng
  relativistic p. hạt tương đối

Các câu ví dụ:

1. The fourth particle, Higos, made landfall in China last month.


2. Most Hong Kong newspapers featured pictures of people in hazmat suits in front of pet shops and illustrations of hamsters on their front page on Wednesday, with pro-Beijing Ta Kung Pao daily showcasing a tiny rodent inside a spiked virus particle.


Xem tất cả câu ví dụ về particle /'pɑ:tikl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…