ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ participles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng participles


participle /'pɑ:tsipl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) động tính từ
past participle → động tính từ quá khứ
present participle → động tính từ hiện tại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…