EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passageway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passageway
passageway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
← Xem thêm từ passages
Xem thêm từ passageways →
Từ vựng liên quan
age
as
ass
ay
p
pa
pas
pass
passage
sa
sag
sage
ss
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…