EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passee
passée /passée/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
danh từ giống cái của passé
a passée belle
→ cô nàng quá lứa hết duyên
← Xem thêm từ passed
Xem thêm từ passement →
Từ vựng liên quan
as
ass
p
pa
pas
pass
passe
passé
passée
se
see
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…