ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passimeter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passimeter


passimeter /'pæsimitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…