EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passimeter
passimeter /'pæsimitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)
← Xem thêm từ passim
Xem thêm từ passing →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
me
met
mete
meter
p
pa
pas
pass
passim
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…