ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passings


passing /'pɑ:siɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự qua, sự trôi qua (thời gian...)

tính từ


  qua đi, trôi qua
  thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
passing rich → hết sức giàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…