EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pastrami
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pastrami
pastrami
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị
← Xem thêm từ pastorships
Xem thêm từ pastries →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
ast
mi
p
pa
pas
past
ra
ram
rami
st
str
tram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…