EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pastorships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pastorships
pastorship /'pɑ:stəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức mục sư
← Xem thêm từ pastorship
Xem thêm từ pastrami →
Từ vựng liên quan
as
ast
hi
hip
hips
or
p
pa
pas
past
pastor
pastors
pastorship
ps
sh
ship
ships
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…