ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pathfinders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pathfinders


pathfinder /'pɑ:θ,faində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thám hiểm
  (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
  người chỉ điểm, tên gián điệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…