EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pathless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pathless
pathless /'pɑ:θlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đường mòn; không có lối đi
← Xem thêm từ pathic
Xem thêm từ patho- →
Từ vựng liên quan
at
less
p
pa
pat
path
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…