ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pathological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pathological


pathological /,pæθə'lɔdʤik/ (pathological) /,pæθə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…