EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pathological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pathological
pathological /,pæθə'lɔdʤik/ (pathological) /,pæθə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý
← Xem thêm từ pathologic
Xem thêm từ pathologically →
Từ vựng liên quan
at
cal
gi
ho
ic
lo
log
logic
logical
p
pa
pat
path
pathologic
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…