ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pearl-fisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pearl-fisher


pearl-fisher /'pə:l,daivə/ (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/

Phát âm


Ý nghĩa

 fisher) /pearl fisher/

danh từ


  người mò ngọc trai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…