EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearl-fishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearl-fishing
pearl-fishing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai
← Xem thêm từ pearl-fishery
Xem thêm từ pearl-oyster →
Từ vựng liên quan
arl
ea
ear
earl
fish
fishing
hi
hin
in
is
p
pe
pea
pear
pearl
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…