EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pectens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pectens
pecten /'pettən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều pectines /'pektini:z/
(động vật học) tấm lược
← Xem thêm từ pecten
Xem thêm từ pectic →
Từ vựng liên quan
ec
ect
en
ens
p
pe
pecten
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…