EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pectic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pectic
pectic /'pektik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Pectic
pectic acid
→ axit pectic
← Xem thêm từ pectens
Xem thêm từ pectin →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ic
p
pe
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…