EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pectinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pectinated
pectinated /'pektinit/ (pectinated) /'pektineitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hình lược
có tấm lược
← Xem thêm từ pectinate
Xem thêm từ pectination →
Từ vựng liên quan
at
ate
ec
ect
in
p
pe
pectin
pectinate
ted
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…