ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pectinated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pectinated


pectinated /'pektinit/ (pectinated) /'pektineitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) hình lược
  có tấm lược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…