EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peculating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peculating
peculate /'pekjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
thụt két, biển thủ, tham ô
← Xem thêm từ peculates
Xem thêm từ peculation →
Từ vựng liên quan
at
ec
ECU
ecu
in
la
lat
lati
latin
p
pe
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…