ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pedantize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pedantize


pedantize /'pedəntaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành thông thái rởm
  làm thành vẻ mô phạm

nội động từ


  ra vẻ thông thái rởm
  ra vẻ mô phạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…