EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedestrial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedestrial
pedestrial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc chân
đi bộ
← Xem thêm từ pedestals
Xem thêm từ pedestrian →
Từ vựng liên quan
des
est
p
pe
ped
pedes
ri
ria
rial
st
str
stria
tri
trial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…