EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penetrability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penetrability
penetrability /,penitrə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
tính có thể xuyên qua
tính có thể hiểu thấu được
← Xem thêm từ penetrabilities
Xem thêm từ penetrable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
en
it
li
lit
net
p
pe
pen
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…