EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pensile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pensile
pensile /'pensil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
xây tổ treo lủng lẳng (chim...)
← Xem thêm từ pens
Xem thêm từ Pension →
Từ vựng liên quan
en
ens
ensile
p
pe
pen
pens
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…