ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pensions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pensions


Pension

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền lương hưu.
+ Cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm vi rộng: 1)Hệ thống vốn dự trữ liên quan đến việc phân phối lại suốt đời một cá nhân, dựa vào tiết kiệm của người lao động để tích luỹ vốn và sau đó vốn được tiêu dùng trong thời gian về hưu; 2)Hệ thống thanh toán cho người về hưu, đưa đến sự phân phối lại ở một thời điểm giữa các cá nhân sao cho những người làm việc hỗ trợ những người về hưu.

Các câu ví dụ:

1. Buffett said the cost of consulting and management fees, as well as commissions, eat up investment returns for the wealthy individuals, endowment funds and public pensions that use hedge funds.


Xem tất cả câu ví dụ về Pension

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…