EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pensiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pensiveness
pensiveness /'pensivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ
vẻ buồn
← Xem thêm từ pensively
Xem thêm từ penstock →
Từ vựng liên quan
en
ens
p
pe
pen
pens
pensive
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…