EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peppering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peppering
peppering
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cay
← Xem thêm từ pepperiness
Xem thêm từ peppermint →
Từ vựng liên quan
ep
er
erin
in
p
pe
pep
pepper
per
peri
pp
ppe
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…