EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peppermint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peppermint
peppermint /'pepəmint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà cay
dầu bạc hà cay
kẹo bạc hà
← Xem thêm từ peppering
Xem thêm từ peppermints →
Từ vựng liên quan
ep
er
ERM
in
mi
min
Mint
mint
nt
p
pe
pep
pepper
per
perm
pp
ppe
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…