EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Per capita
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Per capita
Per capita
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Theo đầu người.
+ Theo đầu người, chẳng hạn như THU NHẬP QUỐC DÂN tính theo đầu người.
← Xem thêm từ per
Xem thêm từ Per capita real GDP →
Từ vựng liên quan
api
CAP
cap
capita
er
it
ita
p
pe
per
pi
pit
pita
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…