ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perfectives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perfectives


perfective /pə'fektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo
  (ngôn ngữ học) hoàn thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…