EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perfunctoriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perfunctoriness
perfunctoriness /pə'fʌɳktərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái
← Xem thêm từ perfunctorily
Xem thêm từ perfunctory →
Từ vựng liên quan
er
fun
functor
in
or
p
pe
per
ri
ss
to
tor
tori
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…