perfunctory /pə'fʌɳktəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
a perfunctory examination → cuộc thi chiếu lệ
a perfunctory inquiry → cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
in a perfunctory manner → qua loa đại khái