ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perfunctory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perfunctory


perfunctory /pə'fʌɳktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
a perfunctory examination → cuộc thi chiếu lệ
a perfunctory inquiry → cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
in a perfunctory manner → qua loa đại khái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…