ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permanent wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permanent wave


permanent wave

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu
  lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…