EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permanent wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permanent wave
permanent wave
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu
lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định
← Xem thêm từ Permanent income hypothesis
Xem thêm từ permanent way →
Từ vựng liên quan
an
anent
av
ave
en
ent
er
ERM
ma
man
mane
nt
p
pe
per
perm
permanent
rm
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…