ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permissibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permissibility


permissibility /pə,misi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…