EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permissibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permissibility
permissibility /pə,misi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được
← Xem thêm từ permiscible
Xem thêm từ permissible →
Từ vựng liên quan
bi
er
ERM
is
it
li
lit
mi
mis
miss
p
pe
per
perm
rm
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…