EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permissibly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permissibly
permissibly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chấp nhận được, dùng được
← Xem thêm từ permissibleness
Xem thêm từ permission →
Từ vựng liên quan
bl
er
ERM
is
mi
mis
miss
p
pe
per
perm
rm
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…