ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permissive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permissive


permissive /pə'misiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cho phép; chấp nhận
  tuỳ ý, không bắt buộc
permissive legislation → luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…