ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permissively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permissively


permissively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cho phép, được chấp nhận
  dễ dãi, tự do, thoải mái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…