ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permutation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permutation


permutation /,pə:mju:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đôi trật tự (vị trí)
  (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
old permutation → phép hoán vị lẻ
cyclic permutation → phép hoán vị vòng quanh

@permutation
  (đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without
  reptition hoán vị không lặp
  circular p. hoán vị vòng quanh
  cyclic p. hoán vị vòng quanh
  discordant p.s hoán vị bất hoà
  even p. hoán vị chẵn
  odd p. hoán vị lẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…