permutation /,pə:mju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đôi trật tự (vị trí)
(toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
old permutation → phép hoán vị lẻ
cyclic permutation → phép hoán vị vòng quanh
@permutation
(đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without
reptition hoán vị không lặp
circular p. hoán vị vòng quanh
cyclic p. hoán vị vòng quanh
discordant p.s hoán vị bất hoà
even p. hoán vị chẵn
odd p. hoán vị lẻ