EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perpend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perpend
perpend /pə:'pend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ
← Xem thêm từ peroxyde
Xem thêm từ perpendicular →
Từ vựng liên quan
en
end
er
p
pe
pen
pend
per
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…